So sánh Custom Audience và Lookalike Audience – Nên chọn cái nào 2025?
Tháng 6 11, 2025 | Thuật ngữTrong thế giới quảng cáo số, việc nhắm đúng đối tượng mục tiêu là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của chiến dịch. Custom Audience và Lookalike Audience là hai công cụ mạnh mẽ được sử dụng rộng rãi trên các nền tảng như Facebook Ads, Google Ads, và các hệ thống quảng cáo khác. Mỗi công cụ có những đặc điểm và ứng dụng riêng, phù hợp với các mục tiêu marketing khác nhau.
Vậy Custom Audience và Lookalike Audience khác nhau như thế nào, và khi nào nên chọn cái nào? Bài viết này sẽ so sánh chi tiết hai loại đối tượng này, cung cấp bảng so sánh rõ ràng và gợi ý để bạn lựa chọn giải pháp tối ưu cho chiến dịch của mình.
Bạn có thể tham khảo thêm các thông tin từ Meta.
1. Custom Audience và Lookalike Audience là gì?
Để hiểu rõ sự khác biệt giữa Custom Audience và Lookalike Audience, trước tiên chúng ta cần làm rõ định nghĩa và cách hoạt động của từng loại.
1.1. Custom Audience là gì?
Custom Audience (Đối tượng tùy chỉnh) là nhóm người dùng được tạo dựa trên dữ liệu mà doanh nghiệp đã thu thập hoặc sở hữu. Đây là những khách hàng mà bạn đã có thông tin cụ thể, như danh sách email, số điện thoại, hoặc dữ liệu từ website, ứng dụng di động, hoặc tương tác trên mạng xã hội. Trên các nền tảng như Facebook Ads, Custom Audience có thể được tạo từ nhiều nguồn:
- Danh sách khách hàng: Tải lên danh sách email, số điện thoại hoặc ID người dùng từ cơ sở dữ liệu của doanh nghiệp.
- Lưu lượng truy cập website: Sử dụng Pixel để thu thập dữ liệu từ những người đã truy cập trang web, xem sản phẩm hoặc thực hiện hành động như thêm vào giỏ hàng.
- Tương tác trên mạng xã hội: Bao gồm những người đã tương tác với bài viết, quảng cáo, hoặc trang fanpage.
- Dữ liệu từ ứng dụng: Dựa trên hành vi của người dùng trong ứng dụng di động.
- Dữ liệu ngoại tuyến: Thông tin từ khách hàng mua sắm tại cửa hàng vật lý.
Custom Audience cho phép nhắm mục tiêu trực tiếp đến những người đã có mối liên hệ với thương hiệu, giúp tăng khả năng chuyển đổi vì họ đã quen thuộc với doanh nghiệp của bạn.
1.2. Lookalike Audience là gì?
Lookalike Audience (Đối tượng tương tự) là nhóm người dùng được tạo dựa trên sự tương đồng với Custom Audience. Thay vì nhắm trực tiếp đến những người đã biết đến thương hiệu, Lookalike Audience giúp mở rộng phạm vi tiếp cận đến những người có hành vi, sở thích, hoặc nhân khẩu học tương tự như khách hàng hiện tại.
Ví dụ, nếu bạn có một Custom Audience gồm 10.000 khách hàng đã mua sản phẩm, nền tảng quảng cáo sẽ phân tích dữ liệu này và tìm kiếm những người dùng khác có đặc điểm tương tự. Bạn có thể tùy chỉnh mức độ tương đồng của Lookalike Audience (thường từ 1% đến 10%), trong đó 1% là những người giống nhất với Custom Audience.
Lookalike Audience đặc biệt hữu ích khi bạn muốn mở rộng thị trường, tiếp cận khách hàng tiềm năng mới mà không cần thu thập thêm dữ liệu ban đầu.
2. So sánh Custom Audience và Lookalike Audience.
Để lựa chọn giữa Custom Audience và Lookalike Audience, bạn cần hiểu rõ sự khác biệt về mục đích sử dụng, ưu điểm, hạn chế và trường hợp áp dụng. Dưới đây là so sánh chi tiết theo ba khía cạnh chính:
2.1. Mục đích sử dụng
Custom Audience:
Custom Audience được thiết kế để nhắm mục tiêu đến những người đã có tương tác với doanh nghiệp. Mục đích chính bao gồm:
Tái tiếp cận khách hàng cũ: Chạy quảng cáo remarketing để nhắc nhở những người đã xem sản phẩm nhưng chưa mua.
Tăng cường lòng trung thành: Nhắm đến khách hàng hiện tại để giới thiệu sản phẩm mới hoặc ưu đãi đặc biệt.
Tối ưu hóa chuyển đổi: Vì nhóm này đã quen thuộc với thương hiệu, tỷ lệ chuyển đổi thường cao hơn.
Ví dụ: Một cửa hàng thời trang online có thể sử dụng Custom Audience để nhắm đến những người đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng chưa thanh toán, khuyến khích họ hoàn tất đơn hàng với mã giảm giá.
Lookalike Audience:
Lookalike Audience được sử dụng để tìm kiếm khách hàng mới, dựa trên dữ liệu từ Custom Audience. Mục đích chính là:
Mở rộng quy mô chiến dịch: Tiếp cận những người có khả năng quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ nhưng chưa từng tương tác.
Tăng nhận diện thương hiệu: Giới thiệu thương hiệu đến đối tượng mới, đặc biệt trong giai đoạn xây dựng thị trường.
Tìm kiếm khách hàng tiềm năng chất lượng cao: Vì Lookalike Audience được xây dựng dựa trên đặc điểm của khách hàng lý tưởng, họ có khả năng chuyển đổi cao hơn so với đối tượng ngẫu nhiên.
Ví dụ: Một công ty mỹ phẩm có thể tạo Lookalike Audience từ danh sách khách hàng đã mua sản phẩm dưỡng da, để tìm kiếm những người có sở thích tương tự trên toàn quốc.
2.2. Ưu điểm và hạn chế
Custom Audience:
Ưu điểm:
Độ chính xác cao: Vì nhắm đến những người đã tương tác với thương hiệu, Custom Audience thường mang lại tỷ lệ chuyển đổi cao.
Dễ triển khai: Nếu đã có dữ liệu khách hàng (email, số điện thoại, hoặc Pixel), việc tạo Custom Audience rất đơn giản.
Tùy chỉnh linh hoạt: Có thể phân đoạn Custom Audience theo hành vi cụ thể, như khách hàng mua sắm thường xuyên hoặc khách hàng không hoạt động trong thời gian dài.
Hạn chế:
Quy mô hạn chế: Kích thước của Custom Audience phụ thuộc vào lượng dữ liệu bạn có. Nếu danh sách khách hàng nhỏ, phạm vi tiếp cận sẽ bị giới hạn.
Khó mở rộng: Khi đã tiếp cận hết Custom Audience, việc tìm kiếm khách hàng mới sẽ cần công cụ bổ sung như Lookalike Audience.
Phụ thuộc vào dữ liệu: Nếu dữ liệu khách hàng không chất lượng (ví dụ, email không chính xác), hiệu quả quảng cáo sẽ giảm.
Lookalike Audience:
Ưu điểm:
Mở rộng quy mô dễ dàng: Lookalike Audience cho phép tiếp cận hàng triệu người dùng mới dựa trên dữ liệu hiện có.
Hiệu quả với ngân sách lớn: Phù hợp cho các chiến dịch cần tiếp cận đối tượng rộng, đặc biệt trong giai đoạn xây dựng thương hiệu.
Tối ưu hóa bởi AI: Các nền tảng quảng cáo sử dụng thuật toán để tìm kiếm đối tượng tương đồng, đảm bảo chất lượng khách hàng tiềm năng.
Hạn chế:
Phụ thuộc vào chất lượng Custom Audience: Nếu Custom Audience ban đầu không đại diện cho khách hàng lý tưởng, Lookalike Audience có thể không hiệu quả.
Ít kiểm soát: Bạn không thể kiểm soát chi tiết hành vi của Lookalike Audience, vì đây là nhóm người dùng do nền tảng quảng cáo tự động chọn.
Chi phí có thể cao hơn: Vì tiếp cận đối tượng mới, tỷ lệ chuyển đổi có thể thấp hơn, dẫn đến chi phí trên mỗi chuyển đổi cao hơn.
2.3. Khi nào nên sử dụng?
Khi nào chọn Custom Audience?
Custom Audience là lựa chọn lý tưởng khi:
Bạn muốn remarketing đến những khách hàng đã tương tác với thương hiệu, như những người bỏ giỏ hàng hoặc đã xem sản phẩm.
Bạn có một danh sách khách hàng chất lượng cao và muốn tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi.
Bạn đang chạy chiến dịch khuyến mãi hoặc ưu đãi dành riêng cho khách hàng hiện tại.
Ngân sách quảng cáo hạn chế, và bạn muốn tập trung vào nhóm đối tượng có khả năng chuyển đổi cao.
Ví dụ: Một nhà hàng có thể sử dụng Custom Audience để gửi mã giảm giá cho những khách hàng đã đặt bàn qua website trong vòng 30 ngày qua.
Khi nào chọn Lookalike Audience?
Lookalike Audience phù hợp khi:
Bạn muốn mở rộng tệp khách hàng và tiếp cận những người chưa biết đến thương hiệu.
Bạn đã có một Custom Audience chất lượng cao để làm nền tảng cho việc tạo Lookalike Audience.
Bạn đang chạy chiến dịch nhận diện thương hiệu hoặc muốn tăng lưu lượng truy cập vào website.
Ngân sách quảng cáo lớn hơn, cho phép đầu tư vào việc tiếp cận đối tượng mới.
Ví dụ: Một thương hiệu thể thao có thể sử dụng Lookalike Audience để nhắm đến những người có sở thích về gym hoặc yoga, dựa trên danh sách khách hàng đã mua giày thể thao.
3. Bảng so sánh Custom Audience và Lookalike Audience.
Dưới đây là bảng so sánh tổng hợp giữa Custom Audience và Lookalike Audience, giúp bạn dễ dàng hình dung sự khác biệt:
Tiêu chí | Custom Audience | Lookalike Audience |
Định nghĩa | Nhóm người dùng được tạo dựa trên dữ liệu doanh nghiệp đã thu thập (email, số điện thoại, tương tác website, ứng dụng, mạng xã hội, hoặc dữ liệu ngoại tuyến). | Nhóm người dùng mới được tạo dựa trên sự tương đồng về hành vi, sở thích, nhân khẩu học với Custom Audience. |
Mục đích sử dụng | – Tái tiếp cận khách hàng cũ (remarketing). – Tăng lòng trung thành. – Tối ưu hóa chuyển đổi với đối tượng đã biết thương hiệu. | – Mở rộng quy mô chiến dịch, tiếp cận khách hàng mới. – Tăng nhận diện thương hiệu. – Tìm kiếm khách hàng tiềm năng chất lượng cao. |
Ưu điểm | – Độ chính xác cao, tỷ lệ chuyển đổi tốt. – Dễ tạo nếu có sẵn dữ liệu. – Linh hoạt trong phân đoạn theo hành vi cụ thể. | – Mở rộng quy mô dễ dàng, tiếp cận đối tượng lớn. – Tối ưu hóa bởi AI của nền tảng quảng cáo. – Phù hợp cho chiến dịch xây dựng thương hiệu. |
Hạn chế | – Quy mô hạn chế bởi lượng dữ liệu hiện có. – Khó mở rộng nếu danh sách nhỏ. – Phụ thuộc vào chất lượng dữ liệu. | – Phụ thuộc vào chất lượng Custom Audience gốc. – Ít kiểm soát chi tiết hành vi. – Chi phí chuyển đổi có thể cao hơn. |
Khi nào sử dụng? | – Remarketing (khách bỏ giỏ hàng, xem sản phẩm). – Tối ưu chuyển đổi với khách hàng hiện tại. – Chiến dịch ưu đãi cho khách quen. – Ngân sách hạn chế. | – Mở rộng tệp khách hàng mới. – Chiến dịch nhận diện thương hiệu. – Có Custom Audience chất lượng làm nền tảng. – Ngân sách lớn hơn. |
Ví dụ ứng dụng | Gửi mã giảm giá cho khách đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng chưa mua. | Tìm kiếm khách hàng mới có sở thích tương tự khách hàng đã mua sản phẩm dưỡng da. |
Bạn có thể tham khảo thêm về Facebook Ads.
4. Nên chọn Custom Audience hay Lookalike Audience?
Việc lựa chọn giữa Custom Audience và Lookalike Audience phụ thuộc vào mục tiêu, ngân sách, và giai đoạn của chiến dịch quảng cáo.
Chọn Custom Audience nếu:
Bạn muốn tối ưu hóa chi phí và nhắm đến nhóm khách hàng đã quen thuộc với thương hiệu.
Bạn có sẵn dữ liệu khách hàng chất lượng cao (ít nhất 1.000 người để đảm bảo hiệu quả).
Mục tiêu là tăng tỷ lệ chuyển đổi hoặc tái kích hoạt khách hàng cũ.
Mẹo triển khai:
Phân đoạn Custom Audience theo hành vi cụ thể (ví dụ: khách hàng mua hàng trong 30 ngày qua, khách hàng bỏ giỏ hàng).
Kết hợp với quảng cáo remarketing để tăng hiệu quả.
Sử dụng nội dung cá nhân hóa, như ưu đãi đặc biệt hoặc lời nhắc nhở.
Chọn Lookalike Audience nếu:
Bạn muốn mở rộng quy mô và tiếp cận khách hàng mới.
Bạn đã có một Custom Audience chất lượng cao để làm nền tảng.
Mục tiêu là xây dựng nhận diện thương hiệu hoặc tăng lưu lượng truy cập.
Mẹo triển khai:
Chọn Custom Audience gốc đại diện cho khách hàng lý tưởng (ví dụ: khách hàng mua hàng giá trị cao).
Bắt đầu với Lookalike Audience 1% để nhắm đến nhóm tương đồng nhất, sau đó mở rộng đến 3-5% nếu cần.
Kết hợp với nội dung quảng cáo hấp dẫn để thu hút sự chú ý của đối tượng mới.
Kết hợp cả hai:
Trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng cả Custom Audience và Lookalike Audience để tối ưu hóa chiến dịch. Ví dụ:
Sử dụng Custom Audience để remarketing đến khách hàng cũ, đồng thời dùng Lookalike Audience để tiếp cận khách hàng mới.
Tạo nhiều Lookalike Audience từ các Custom Audience khác nhau (ví dụ: một nhóm từ khách hàng mua hàng, một nhóm từ khách truy cập website) để thử nghiệm hiệu quả.
5. Cách tối ưu hóa Custom Audience và Lookalike Audience
5.1. Tối ưu hóa Custom Audience
- Thu thập dữ liệu chất lượng: Đảm bảo dữ liệu khách hàng (email, số điện thoại) chính xác và được cập nhật thường xuyên.
- Phân đoạn chi tiết: Chia Custom Audience thành các nhóm nhỏ dựa trên hành vi, như khách hàng mua sắm thường xuyên, khách hàng không hoạt động, hoặc khách hàng tiềm năng.
- Sử dụng Pixel hiệu quả: Cài đặt Pixel trên website để theo dõi hành vi người dùng, từ đó tạo Custom Audience dựa trên các hành động cụ thể (xem trang sản phẩm, thêm vào giỏ hàng).
- Cá nhân hóa nội dung: Tạo quảng cáo phù hợp với từng phân đoạn Custom Audience, ví dụ: ưu đãi cho khách hàng trung thành hoặc lời nhắc cho khách bỏ giỏ hàng.
5.2. Tối ưu hóa Lookalike Audience
- Chọn Custom Audience gốc chất lượng: Sử dụng danh sách khách hàng có giá trị cao (ví dụ: khách hàng mua sắm nhiều lần) để tạo Lookalike Audience.
- Thử nghiệm mức độ tương đồng: Bắt đầu với Lookalike Audience 1% để nhắm đến nhóm giống nhất, sau đó mở rộng đến 3% hoặc 5% để tăng quy mô.
- Theo dõi hiệu suất: Sử dụng công cụ phân tích của nền tảng quảng cáo để đánh giá hiệu quả của Lookalike Audience và điều chỉnh chiến dịch.
- Kết hợp với nội dung sáng tạo: Vì Lookalike Audience là đối tượng mới, hãy sử dụng hình ảnh, video hoặc nội dung hấp dẫn để thu hút sự chú ý.
6. Ví dụ thực tế áp dụng Custom Audience và Lookalike Audienc

6.1. Trường hợp sử dụng Custom Audience
Một cửa hàng bán đồ nội thất online muốn tăng doanh số trong mùa khuyến mãi. Họ tạo Custom Audience từ:
Những người đã truy cập trang sản phẩm sofa trong 30 ngày qua.
Danh sách email của khách hàng đã mua hàng trước đó. Họ chạy chiến dịch remarketing với quảng cáo giảm giá 20% cho các sản phẩm sofa, nhắm đến Custom Audience này. Kết quả: Tỷ lệ chuyển đổi tăng 15% so với chiến dịch thông thường.
6.2. Trường hợp sử dụng Lookalike Audience
Một thương hiệu mỹ phẩm muốn mở rộng thị trường sang khu vực mới. Họ sử dụng Custom Audience gồm 5.000 khách hàng đã mua son môi trong 6 tháng qua để tạo Lookalike Audience 1% trên toàn quốc. Chiến dịch quảng cáo giới thiệu dòng son mới với video hấp dẫn đã thu hút 10.000 lượt truy cập website và 500 đơn hàng mới trong tuần đầu.
Kết luận
Để đạt hiệu quả tối đa trong quảng cáo số, việc tận dụng Custom Audience và Lookalike Audience là chiến lược không thể thiếu.
Custom Audience giúp doanh nghiệp tái tiếp cận những người đã từng tương tác, từ đó tăng khả năng chuyển đổi và tối ưu chi phí quảng cáo.
Trong khi đó, Lookalike Audience cho phép bạn mở rộng quy mô, tiếp cận những khách hàng mới có đặc điểm tương tự với tệp Custom Audience hiện tại. Bắt đầu với một Custom Audience chất lượng, sau đó tạo và thử nghiệm nhiều cấp độ tương đồng khác nhau của Lookalike Audience để tìm ra tệp hiệu quả nhất.
Việc kết hợp linh hoạt giữa Custom Audience và Lookalike Audience sẽ giúp bạn vừa giữ chân khách hàng cũ, vừa thu hút khách hàng mới một cách thông minh và bền vững.