Thuật ngữ cơ bản trong TikTok Ads cho người mới bắt đầu
TikTok hiện là một trong những nền tảng mạng xã hội phát triển nhanh nhất thế giới với hàng trăm triệu người dùng hoạt động mỗi ngày.
Không chỉ đơn thuần là nơi để giải trí, TikTok đã trở thành một công cụ quảng cáo mạnh mẽ cho các cá nhân và doanh nghiệp. Tuy nhiên, để chạy quảng cáo TikTok hiệu quả, điều đầu tiên bạn cần nắm rõ chính là hệ thống thuật ngữ chuyên biệt trong TikTok Ads.
Việc hiểu và áp dụng chính xác những thuật ngữ cơ bản trong TikTok Ads sẽ giúp bạn thiết lập chiến dịch đúng hướng, phân tích dữ liệu chính xác và tối ưu hiệu quả quảng cáo một cách chuyên nghiệp.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách đầy đủ và giải thích rõ ràng các thuật ngữ cơ bản trong Tiktok Ads trong hệ thống quảng cáo TikTok.
1. Lý do cần hiểu thuật ngữ trong TikTok Ads
- Hiểu đúng bản chất thuật ngữ cơ bản trong Tiktok Ads giúp bạn ra quyết định chính xác khi tối ưu quảng cáo
- Tránh hiểu nhầm dẫn đến thiết lập sai cấu trúc chiến dịch hoặc chọn sai mục tiêu
- Dễ dàng làm việc với đội ngũ agency hoặc nhân sự nội bộ khi triển khai chiến dịch
- Phân tích báo cáo hiệu quả và biết khi nào cần điều chỉnh ngân sách hay nội dung
Việc hiểu thuật ngữ cơ bản trong Tiktok Ads cũng giúp bạn tránh được việc “ném tiền qua cửa sổ” và có chiến dịch bài bản ngay từ đầu.
2. Nhóm thuật ngữ về cấu trúc tài khoản và chiến dịch.
2.1 TikTok Business Center
TikTok Business Center là hệ thống trung tâm quản lý toàn bộ tài sản quảng cáo bao gồm tài khoản quảng cáo, fanpage TikTok, pixel và nhân sự. Đây là nơi bạn phân quyền nhân sự, chia sẻ tài sản và hợp tác với agency một cách bài bản.
2.2 TikTok Ads Manager
TikTok Ads Manager là nơi bạn tạo, quản lý và phân tích các chiến dịch quảng cáo. Giao diện này chia làm ba cấp độ chính là Campaign, Ad Group và Ad. Mỗi cấp độ có chức năng riêng biệt và liên kết chặt chẽ với nhau.
2.3 Campaign
Campaign là cấp cao nhất trong hệ thống quảng cáo TikTok. Đây là nơi bạn lựa chọn mục tiêu tổng thể cho chiến dịch như tăng lượt truy cập, tăng lượt xem video hoặc chuyển đổi. Một Campaign có thể chứa nhiều Ad Group để phân tách nhóm đối tượng và thử nghiệm chiến lược khác nhau.
2.4 Ad Group
Ad Group nằm trong một Campaign, nơi bạn thiết lập các yếu tố như đối tượng mục tiêu, ngân sách, lịch chạy, vị trí hiển thị và chiến lược đấu giá. Đây là nơi cực kỳ quan trọng để phân loại nhóm khách hàng theo độ tuổi, hành vi, sở thích.
2.5 Ad
Ad là đơn vị nhỏ nhất và chính là mẫu quảng cáo mà người dùng TikTok sẽ nhìn thấy. Tại đây bạn lựa chọn nội dung video, viết nội dung mô tả, gắn link sản phẩm hoặc website và thêm lời kêu gọi hành động.
3. Nhóm thuật ngữ về mục tiêu quảng cáo.
3.1 Reach
Reach là số lượng người dùng duy nhất đã nhìn thấy quảng cáo của bạn trong một khoảng thời gian nhất định. Chỉ số này giúp đo độ phủ của chiến dịch.
3.2 Impressions
Impressions là tổng số lần quảng cáo của bạn được hiển thị, bao gồm cả các lần trùng lặp cho cùng một người. Đây là chỉ số quan trọng để đo khả năng xuất hiện.
3.3 Clicks
Clicks là số lượt người dùng nhấp vào quảng cáo, bao gồm click vào video, đường link hoặc các nút hành động như mua ngay, tìm hiểu thêm.
3.4 CTR
CTR là tỉ lệ nhấp chuột, được tính bằng công thức: số lượt nhấp chia cho số lượt hiển thị. Tỉ lệ này càng cao chứng tỏ quảng cáo càng thu hút.
3.5 Conversions
Conversions là hành động cụ thể mà bạn mong muốn người dùng thực hiện như đặt hàng, điền form hoặc đăng ký tài khoản. TikTok đo được Conversions thông qua Pixel.
Xem thêm: Khoá học Tiktok Ads
4. Nhóm thuật ngữ về ngân sách và đấu giá
4.1 Daily Budget
Daily Budget là số tiền tối đa mà bạn muốn chi tiêu cho chiến dịch hoặc nhóm quảng cáo trong một ngày. Đây là cách giúp bạn kiểm soát chi phí hàng ngày.
4.2 Lifetime Budget
Lifetime Budget là ngân sách tổng trong suốt thời gian chạy của chiến dịch. Thay vì phân bổ theo ngày, TikTok sẽ phân phối ngân sách theo hiệu suất.
4.3 Bid
Bid là giá thầu bạn sẵn sàng trả cho một hành động như nhấp chuột, hiển thị hay chuyển đổi. TikTok sẽ so sánh bid của bạn với các nhà quảng cáo khác để phân phối quảng cáo.
4.4 Bid Strategy
Bid Strategy là chiến lược đặt giá thầu. Có hai hình thức phổ biến là Lowest Cost (hệ thống tự tối ưu chi phí thấp nhất) và Cost Cap (đặt trần chi phí cho mỗi hành động).
5. Nhóm thuật ngữ về đối tượng mục tiêu
5.1 Custom Audience
Custom Audience là nhóm đối tượng tùy chỉnh từ dữ liệu bạn có như email, số điện thoại, người đã truy cập website thông qua Pixel.
5.2 Lookalike Audience
Lookalike Audience là nhóm đối tượng mới có hành vi tương tự với nhóm Custom Audience. TikTok sử dụng AI để tìm nhóm khách hàng tiềm năng tương đồng.
5.3 Interests
Interests là mục tiêu nhắm theo sở thích người dùng như du lịch, làm đẹp, công nghệ, ẩm thực. Đây là tiêu chí cực kỳ mạnh mẽ của TikTok.
5.4 Behavior
Behavior là mục tiêu nhắm theo hành vi người dùng như đã từng xem video tương tự, đã từng tương tác với quảng cáo, đã từng ghé thăm trang web.
6. Nhóm thuật ngữ về định dạng quảng cáo TikTok.
6.1 In Feed Ads
Là dạng quảng cáo phổ biến nhất, xuất hiện trong luồng video For You như một video bình thường. Người dùng có thể tương tác, chia sẻ hoặc bỏ qua.
6.2 Top View Ads
Top View Ads là video đầu tiên người dùng nhìn thấy khi mở app. Độ phủ cực lớn, chi phí cao, phù hợp với thương hiệu lớn muốn gây ấn tượng.
6.3 Branded Hashtag Challenge
Chiến dịch tạo thử thách đi kèm hashtag, khuyến khích người dùng tạo video sáng tạo. Rất mạnh trong việc lan truyền tự nhiên và tăng nhận diện thương hiệu.
6.4 Branded Effects
Là hiệu ứng camera mang màu sắc thương hiệu, cho phép người dùng sử dụng trong video của họ. Giúp gia tăng tính sáng tạo và kết nối người dùng với thương hiệu.
Xem thêm: Khoá học Tiktok Ads
7. Nhóm thuật ngữ về đo lường và phân tích.
7.1 CPM
CPM là chi phí cho mỗi 1000 lần hiển thị. Phù hợp để đo lường chiến dịch hướng đến tăng độ phủ.
7.2 CPC
CPC là chi phí cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo. CPC thấp thường là mục tiêu của các chiến dịch kéo traffic về website.
7.3 CPA
CPA là chi phí cho mỗi chuyển đổi. Đây là chỉ số quan trọng nhất với các chiến dịch bán hàng hoặc lấy lead.
7.4 ROAS
ROAS là tỉ lệ hoàn vốn quảng cáo. Ví dụ bạn chi 1 triệu và thu được 4 triệu thì ROAS là 4. Đây là chỉ số đánh giá hiệu quả cuối cùng của một chiến dịch.
8. Nhóm thuật ngữ về công cụ hỗ trợ.
8.1 TikTok Pixel
Pixel là đoạn mã giúp theo dõi hành vi người dùng trên website. Cần cài Pixel nếu muốn đo chuyển đổi hoặc chạy remarketing.
8.2 Events
Events là các hành động cụ thể trên website như View Content, Add to Cart, Purchase. Gắn Pixel đúng và theo dõi đầy đủ sự kiện sẽ giúp hệ thống tối ưu chính xác.
8.3 Attribution Window
Là khoảng thời gian TikTok tính một chuyển đổi có liên quan đến quảng cáo. Ví dụ 7 ngày sau nhấp chuột hoặc 1 ngày sau hiển thị.
8.4 Third Party Tracking
TikTok hỗ trợ tích hợp các công cụ phân tích của bên thứ ba như Google Analytics hoặc Adjust để theo dõi sâu hơn hành vi người dùng.
9. Nhóm thuật ngữ cơ bản trong TikTok Ads liên quan đến tối ưu hóa chiến dịch.
Hiểu và sử dụng thành thạo thuật ngữ cơ bản trong TikTok Ads về tối ưu hóa sẽ giúp bạn dễ dàng cải thiện hiệu suất quảng cáo. Những thuật ngữ dưới đây là nền tảng để bạn thử nghiệm và cải tiến liên tục.
9.1 A/B Testing.
A/B Testing là một trong những thuật ngữ cơ bản trong TikTok Ads mà bất kỳ nhà quảng cáo nào cũng cần biết. Đây là phương pháp so sánh hai phiên bản quảng cáo khác nhau để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn. Việc kiểm tra A/B giúp bạn tránh cảm tính và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế.
9.2 Optimization Goal.
Trong danh sách các thuật ngữ cơ bản trong TikTok Ads, Optimization Goal đề cập đến mục tiêu tối ưu hóa của hệ thống, như nhấp chuột, chuyển đổi hoặc hiển thị. Việc chọn đúng mục tiêu giúp TikTok phân phối quảng cáo đúng tệp khách hàng, tăng hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
9.3 Delivery Type.
Delivery Type là cách TikTok phân phối quảng cáo trong ngày. Có hai kiểu chính: Standard (phân phối đều) và Accelerated (phân phối nhanh). Việc hiểu rõ thuật ngữ cơ bản trong TikTok Ads này giúp bạn kiểm soát tiến độ tiêu ngân sách và nhịp chạy của chiến dịch.
9.4 Learning Phase.
Learning Phase là một giai đoạn quan trọng mà ít người mới để ý. Đây là thời điểm hệ thống học cách phân phối tối ưu. Trong danh sách thuật ngữ cơ bản trong TikTok Ads, khái niệm này nhấn mạnh rằng bạn không nên thay đổi quảng cáo quá nhiều khi hệ thống chưa học đủ dữ liệu.
10. Thuật ngữ cơ bản trong TikTok Ads về chính sách, phê duyệt và kiểm duyệt nội dung.
Chạy quảng cáo TikTok không chỉ cần kỹ thuật mà còn phải tuân thủ chính sách. Dưới đây là những thuật ngữ cơ bản trong TikTok Ads giúp bạn tránh tình trạng quảng cáo bị từ chối.
10.1 Ad Review.
Ad Review là quá trình TikTok kiểm tra nội dung quảng cáo trước khi hiển thị. Đây là một thuật ngữ cơ bản trong TikTok Ads mà bạn cần nhớ vì nếu không nắm rõ quy trình này, bạn có thể bị trì hoãn chiến dịch.
10.2 Ad Rejection.
Ad Rejection có nghĩa là quảng cáo bị từ chối do vi phạm chính sách. Là một trong những thuật ngữ cơ bản trong TikTok Ads thường gặp, bạn cần hiểu rõ các lý do từ chối để chỉnh sửa nhanh chóng, tránh mất thời gian.
10.3 Ad Policy.
Ad Policy là bộ quy định nội dung được phép xuất hiện trên TikTok Ads. Đây là thuật ngữ cơ bản trong TikTok Ads bạn không thể bỏ qua nếu muốn chiến dịch hoạt động trơn tru. Vi phạm chính sách có thể dẫn đến bị khoá tài khoản quảng cáo.
10.4 Landing Page Compliance.
Thuật ngữ này nói về sự phù hợp của trang đích mà quảng cáo dẫn đến. Trong hệ thống thuật ngữ cơ bản trong TikTok Ads, đây là yếu tố hay bị xem nhẹ. Trang đích phải chính xác, không gây hiểu lầm và không chứa nội dung bị cấm.
Bạn có thể tham khảo thêm Ebook từ Học viện Guru.
11. Thuật ngữ cơ bản trong TikTok Ads mở rộng – dành cho người làm nghề và doanh nghiệp.
Ngoài những thuật ngữ cơ bản, nếu bạn muốn quảng cáo hiệu quả và chuyên nghiệp hơn, hãy tiếp tục tìm hiểu nhóm thuật ngữ cơ bản trong TikTok Ads mở rộng dưới đây.
11.1 Funnel (Phễu chuyển đổi).
Funnel là mô hình hành vi người dùng từ lúc biết đến thương hiệu cho tới khi mua hàng. Là một thuật ngữ cơ bản trong TikTok Ads, Funnel giúp bạn xác định từng giai đoạn để xây dựng nội dung phù hợp, từ video giới thiệu đến video thúc đẩy mua hàng.
11.2 Frequency.
Frequency là tần suất hiển thị quảng cáo đến cùng một người dùng. Trong hệ thống thuật ngữ cơ bản trong TikTok Ads, chỉ số này giúp bạn xác định thời điểm cần làm mới nội dung để tránh gây nhàm chán.
11.3 Creative Fatigue.
Đây là hiện tượng mẫu quảng cáo không còn hiệu quả do hiển thị quá nhiều. Là một trong những thuật ngữ cơ bản trong TikTok Ads nâng cao, bạn nên nắm rõ để nhận biết khi nào cần thay đổi nội dung hoặc cách trình bày.
11.4 Placement
Placement là vị trí hiển thị quảng cáo trong hệ sinh thái TikTok và đối tác. Việc chọn đúng placement giúp tăng hiệu quả và tiết kiệm ngân sách. Đây là thuật ngữ cơ bản trong TikTok Ads mà nhiều người hay bỏ sót khi thiết lập chiến dịch.
11.5 Conversion Rate (CR)
Conversion Rate là tỷ lệ người dùng thực hiện hành động mong muốn (như mua hàng) sau khi xem quảng cáo. Đây là thuật ngữ cơ bản trong TikTok Ads cần theo dõi thường xuyên để đánh giá hiệu quả và ROI.
12. Thuật ngữ cơ bản trong TikTok Ads – Nhìn là hiểu, chạy là nhớ
- Ad Creative: Nội dung quảng cáo bạn dùng (video, caption, nhạc…).
- Hook: 3 giây đầu tiên thu hút người xem – càng hấp dẫn càng giữ chân tốt.
- Video Length: Nhiều bạn mới chạy TikTok Ads hay hỏi: “Quay video bao lâu thì tốt?” – Câu trả lời thực tế nằm trong thuật ngữ cơ bản trong TikTok Ads mang tên Video Length (độ dài video).
TikTok ưu tiên video ngắn dưới 30 giây, nhưng đừng nghĩ cứ ngắn là tốt – nội dung vẫn phải trọn vẹn. Còn dài thì phải “giữ chân” được người xem.
Trong thực tế, video 15–20 giây có tỷ lệ hoàn thành xem cao hơn, giúp giảm chi phí. Đây là thứ bạn sẽ rút ra sau vài trăm ngàn tiền quảng cáo đầu tiên.
- CTA (Call to Action): Lời kêu gọi như “Mua ngay”, “Xem thêm”, bắt buộc phải có.
- Creative Fatigue: Quảng cáo bị “chai”, người xem chán → cần đổi nội dung.
Bạn có thể tham khảo thêm về Các thuật toán và chính sách qua Tiktok Ads.
Kết luận:
Hiểu rõ các thuật ngữ cơ bản trong TikTok Ads là nền tảng vững chắc để bạn triển khai chiến dịch thành công. Dù bạn mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm, việc nắm vững thuật ngữ giúp bạn tự tin thiết lập, tối ưu và mở rộng quảng cáo đúng hướng.
Đừng chỉ dựa vào cảm tính. Hãy làm chủ từng chỉ số, từng mục tiêu, từng nhóm đối tượng và từng xu ngân sách để biến TikTok thành kênh mang lại giá trị thực sự cho doanh nghiệp bạn.