Những từ viết tắt trên Facebook thường được thông dụng hơn bởi cách viết nhanh và thời thượng, do đối tượng sử dụng là giới trẻ. Với môi trường Facebook, môi trường trực tuyến tập trung nhiều giới trẻ trên thế giới nên từ viết tắt luôn được sử dụng trên các thảo luận, hội thoại.
Giải đáp tất tần tật các từ viết tắt thông dụng trên Facebook
Những từ viết tắt tiếng Việt có thể suy đoán một chút sẽ hiểu được nhưng còn với những từ tiếng Anh có phần khó khăn và gây rắc rối khi không thể hiểu được nghĩa trong vài trường hợp một cuộc thảo luận hay xem một bài post. Sau đây là những từ viết tắt trên Facebook thông dụng:
Không chỉ thay đổi cách chúng ta gọi tắt các từ như LOL: Laugh out Loud (cười phá lên), BTW: By the Way (tiện đây) và FYI: For your Information (thông tin bạn cần) mà còn xuất hiện thêm những từ mới dành riêng cho đời sống online. Nếu đang học Tiếng Anh, mạng xã hội sẽ giúp bạn cập nhật thêm các từ “lóng” giống như trên, sử dụng chúng để trò chuyện, giao tiếp dễ dàng hơn với bạn bè xung quanh. Bio “Bio”: phần thông tin hay tài khoản cá nhân của bạn hoặc mô tả ngắn giới thiệu bạn là ai, tài khoản của bạn là gì. Ví dụ: When creating an Instagram account, don’t forget to fill out your bio information. Clickbait “Clickbait” là những tiêu đề giật gân, mới lạ và thú vị khiến người nhìn tò mò và bị thôi thúc phải truy cập vào ngay các trang web chứa nó để đọc tin bài. Ví dụ: The ‘what superhero would you be’ quiz has real clickbait potential. Direct message “Direct message” là công cụ mọi người có thể tương tác với bạn trực tiếp trên mạng xã hội, khác với việc tag ai đó vào bài đăng hoặc bài viết trên tường (thường để công khai). Ví dụ: I wanted to tell my friend a secret, so I thought it was better to direct message her. E-book “E-book” là cuốn sách chỉ tồn tại trên internet hoặc trong thiết bị điện tử của bạn. Những cuốn sách này có thể tải về từ nhà xuất bản hoặc được mua với giá rất rẻ. Ví dụ: Every morning on my train ride into the city I read my e-book.Giải đáp tất tần tật các từ viết tắt thông dụng trên Facebook
Fans “Fans” là thuật ngữ mô tả những người thích những trang kinh doanh trên Facebook. Ví dụ: We’ve got so many fans after I created a video about what our business does! Followers “Followers” tương tự với fans. Dù followers vừa theo dõi một doanh nghiệp trên mạng xã hội mà họ thích (ví dụ về một cửa hàng hoa đăng ảnh những bó hoa đẹp hay một công ty du lịch đăng những bức ảnh phong cảnh tuyệt vời), họ cũng vừa có thể theo dõi một cá nhân nào đó đăng những bài viết, bức ảnh thú vị hoặc một blogger viết về các chủ đề thu hút. Ví dụ: Some of the most famous celebrities have millions of followers on Instagram. GIF “GIF” là từ viết tắt của Graphics Interchange Format và hiểu đơn giản nó giống như một hình ảnh động. Mọi người thường tạo những GIF vui nhộn về bất cứ thứ gì từ động vật cho đến những người nổi tiếng. Ví dụ: Did you see that Oprah GIF? It was so funny! Hashtag Một số người hiểu chính xác cách sử dụng, một số người khác thì không. Dùng hashtag trước cụm từ nhất định giúp nội dung bạn quan tâm được số hóa, tìm kiếm và tìm thấy trên mạng, dù là hình ảnh, bài đăng hoặc video. Ví dụ: I’ve been looking at images with the hashtag #London and the pictures that are coming up are amazing – they’re from all the different parts of the city. Live streaming Là tính năng tải video lên Internet và ngay lập tức mọi người có thể xem được điều gì đang diễn ra tại thời điểm đăng tải. Nội dung của live streaming chính là được truyền đi từ thời điểm thực. Ví dụ: We didn’t have the football match on TV so we decided to live stream it and watch it that way. Selfie Hiện nay, đây là một trong số những hiện tượng phổ biến nhất trên toàn cầu. Selfie nghĩa là dùng thiết bị cầm tay để chụp hình chính mình. Các điện thoại đều đã trang bị tính năng này bằng cách tạo nút nhấn trên điện thoại để chuyển đổi ống kính máy ảnh, nhờ đó, bạn có thể nhìn thấy mình khi chụp. Ví dụ: Ah let’s take a selfie with the bridges of Venice in the background. Trending Đây là cách nói điều gì đó đang phổ biến trên mạng, có thể là để mô tả về người hay chủ đề nào đó. Trending nghĩa là mọi người tại một thời điểm nhất định nào đó đang thảo luận, bàn tán hay chia sẻ nội dung liên quan đến một chủ đề bất kỳ làm họ quan tâm. Ví dụ: When Germany won the Football World Cup in 2014, they were trending online – everyone was talking about it! Viral “Viral” là khi một nội dung nhận được sự quan tâm lớn từ dư luận. Mọi người chia sẻ nội dung đó bất kể dưới dạng bài báo, hình ảnh hay video mà hàng nghìn người xem trong khoảng thời gian khá ngắn và nó lan rộng trên mạng rất nhanh. Ví dụ: Did you see that viral video about the dog that loves to take a bath? I’ll send it to you if you haven’t seen it! Vlogging Một “vlog” là sự kết hợp giữa video và blog. Thay cho bài đăng blog kiểu truyền thống, thông tin chia sẻ có thể bằng video. Người làm vlog (vlogger) vừa nói vừa quay lại trực tiếp và có thể nêu ra những câu hỏi hoặc chủ đề thu hút người xem theo dõi. Ví dụ: My friend is really into vlogging, she talks about travel tips and uploads videos from around the world.Giải đáp tất tần tật các từ viết tắt thông dụng trên Facebook
Lợi ích của các từ viết tắt trên Facebook là nhanh, tiện, thông dụng. Tuy nhiên, không nên lạm dụng các từ viết tắt trên Facbeook quá nhiều dẫn đến đối tượng trò chuyện không hiểu được nội dung. Cần chú ý đến môi trường và đối tượng trò chuyện để sử dụng từ viết tắt trên Facebook phù hợp.]]>