1. URL Parameters (Tham số URL) là gì?

URL Parameters là các phần tử được thêm vào cuối một URL để truyền dữ liệu cho trang web. Chúng thường xuất hiện dưới dạng ?key=value và có thể có nhiều tham số khác nhau được nối với dấu &.

2. Cách xác định tham số URL Parameter

Để xác định tham số URL, bạn cần nhìn vào phần sau dấu hỏi (?) trong URL. Mỗi cặp key=value là một tham số, và các tham số được phân tách bằng dấu &.

3.Cấu trúc cơ bản của URL Parameters

Cấu trúc cơ bản của URL Parameters bao gồm:

  • Dấu hỏi (?) để bắt đầu tham số đầu tiên.
  • Các cặp key=value để truyền thông tin.
  • Dấu & để nối các tham số tiếp theo.

Hình ảnh minh họa:

Phân tích: param1 và param2 là các key.

 value1 và value2 là các giá trị tương ứng.

4. Với 4 ví dụ minh họa URL Parameters (tham số URL) để bạn hình dung.

Ví dụ 1: Tìm kiếm sản phẩm

Bạn truy cập trang:https://myshop.com/search?keyword=khóa+học+Marketing

→ Website sẽ hiểu là bạn đang tìm kiếm sản phẩm có từ khóa “khóa học Marketing” và hiển thị kết quả tương ứng.

Ví dụ 2: Lọc sản phẩm theo thương hiệu và màu sắc

https://shopmy.com/products?brand=nike&color=den.

→ Website sẽ chỉ hiển thị sản phẩm của thương hiệu Nike và có màu đen.

Ví dụ 3: Theo dõi chiến dịch quảng cáo

https://hocvienguru.com?utm-source=facebook&utm-medium=cpc-campaign=summer-sale.

→ Hệ thống analytics (như Google Analytics) sẽ ghi nhận rằng khách này đến từ quảng cáo Facebook của chiến dịch “summer_sale”.

Ví dụ 4: Phân trang danh sách sản phẩm

https://shopmy.com/products?page=3&limit=25

→ Trang sẽ hiển thị trang số 3, mỗi trang có 20 sản phẩm

4. Vai trò của URL Parameters trong SEO

URL Parameters có vai trò quan trọng trong SEO như:

URL Parameters (tham số URL) đóng vai trò quan trọng trong SEO với các chức năng chính sau:

  • Tạo bộ lọc và phân trang nội dung: Giúp hiển thị các biến thể nội dung như danh mục, màu sắc, kích thước, hay phân trang mà không cần tạo URL tĩnh cho từng trang. Ví dụ: ?page=4 hoặc ?color=brown.
  • Theo dõi hiệu quả chiến dịch marketing: Tham số như utm_source, utm_campaign cho phép các công cụ phân tích như Google Analytics xác định nguồn gốc và hiệu suất của traffic.
  • Tùy chỉnh nội dung theo người dùng: Một số website sử dụng tham số URL để hiển thị nội dung phù hợp với vị trí, ngôn ngữ hoặc hành vi của người truy cập.

Lưu ý: Nếu không được quản lý đúng cách (ví dụ: canonical không chuẩn, crawl quá nhiều biến thể), URL Parameters có thể gây ra vấn đề trùng lặp nội dung, ảnh hưởng tiêu cực đến SEO.

5. Các loại URL Parameters phổ biến.

  • Tracking Parameters: Dùng để theo dõi nguồn khách như UTM.
  • Session Parameters: Lưu trạng thái phiên làm việc của người dùng.
  • Filtering Parameters: Lọc sản phẩm theo thuộc tính như màu sắc, giá cả.
  • Pagination Parameters: Phân trang nội dung dài hoặc danh sách sản phẩm

6. Cách hoạt động của URL Parameter

Khi người dùng truy cập một URL có tham số, server sẽ nhận và xử lý các tham số này để cung cấp nội dung phù hợp. 

6.1 Cấu trúc URL Parameters:

URL cơ bản: https://example.com/page

Với tham số: https://example.com/page?key1=value1&key2=value2

Ví dụ: https://example.com/search?query=book&category=fiction

query=book: Tìm kiếm từ khóa “book”.

category=fiction: Lọc kết quả theo danh mục “fiction”.

6.2 Mục đích URL Parameters:

Truyền dữ liệu: Gửi thông tin từ client (trình duyệt) đến server, ví dụ: dữ liệu tìm kiếm, ID bài viết, hoặc thông tin người dùng.

Điều khiển nội dung: Thay đổi nội dung hiển thị trên trang (lọc, sắp xếp, phân trang).

Theo dõi: Sử dụng trong phân tích, ví dụ: utm_source=facebook để theo dõi nguồn truy cập.

6.3 Cách server xử lý:

Server (hoặc ứng dụng web) đọc các tham số từ URL.

Dựa trên key và value, server thực hiện các tác vụ như truy vấn cơ sở dữ liệu, trả về nội dung tương ứng, hoặc xử lý logic.

Ví dụ: Trong https://example.com/product?id=123, server sẽ lấy sản phẩm có ID là 123 từ cơ sở dữ liệu.

6.4 Lưu ý kỹ thuật:

Mã hóa: Các giá trị trong tham số cần được mã hóa URL (URL encoding) để tránh lỗi với ký tự đặc biệt. Ví dụ: khoảng trắng được thay bằng %20 hoặc +.

Giới hạn độ dài: Một số trình duyệt/server giới hạn độ dài URL (thường ~2000 ký tự), nên không nên lạm dụng tham số.

Bảo mật: Tham số URL có thể bị lộ trong lịch sử trình duyệt hoặc log server, nên tránh truyền dữ liệu nhạy cảm (như mật khẩu).

6.5 Ứng dụng thực tế:

Tìm kiếm: https://google.com/search?q=AI (tìm kiếm từ khóa “AI”).

Phân trang: https://example.com/articles?page=2 (hiển thị trang 2 của danh sách bài viết).

Theo dõi quảng cáo: https://example.com/?utm_campaign=spring_sale (theo dõi chiến dịch quảng cáo).

6.6 SEO và hiệu suất:

Tham số có thể tạo nhiều URL trùng lặp nội dung, ảnh hưởng SEO. Sử dụng thẻ canonical hoặc cấu hình trong Google Search Console để xử lý.

Quá nhiều URL Parameters (tham số URL) có thể làm chậm tốc độ tải trang nếu server xử lý phức tạp.

ản phẩm theo yêu cầu của người dùng.

7. Tác Động Tiêu Cực của URL Parameter tới SEO

7.1. Gây trùng lặp nội dung

Vấn đề: Nhiều URL với tham số khác nhau (như ?sort=price và ?sort=rating) có thể hiển thị nội dung gần giống nhau. Google nghĩ đây là các trang khác nhau, dẫn đến trùng lặp nội dung.

Hậu quả: Trang web bị giảm thứ hạng vì Google không biết trang nào quan trọng.

Ví dụ: https://example.com/products?category=shoes và https://example.com/products?category=shoes&sort=price có thể cùng hiển thị danh sách giày.

7.2. Lãng phí tài nguyên của Google

Vấn đề: Google dùng “crawl budget” (tài nguyên thu thập dữ liệu) để quét trang web. URL Parameter tạo ra quá nhiều phiên bản URL (như ?sessionid=123), khiến Google mất thời gian quét các trang không quan trọng.

Hậu quả: Các trang chính của bạn có thể không được Google thu thập đầy đủ.

7.3 Làm yếu sức mạnh liên kết

Vấn đề: Nếu các URL khác nhau (do tham số) nhận liên kết từ bên ngoài, giá trị SEO của các liên kết này bị chia nhỏ thay vì tập trung vào một trang chính.

Hậu quả: Trang web khó lên top Google.

7.4. URL dài, khó nhớ

Vấn đề: URL với nhiều tham số (như ?id=123&ref=abc) trông phức tạp, khó chia sẻ, và kém thân thiện với người dùng.

Hậu quả: Google có thể ưu tiên các URL “sạch” hơn, làm giảm thứ hạng.

7.5. Tham số theo dõi gây rối

Vấn đề: Các tham số như utm_source=facebook (dùng để theo dõi quảng cáo) tạo ra nhiều URL không cần thiết cho SEO.

Hậu quả: Gây trùng lặp nội dung và khó quản lý.

8. Những lưu ý khi sử dụng URL Parameters.

8.1. Không lạm dụng tham số URL

  • Chỉ dùng khi thực sự cần thiết.
  • Tránh thêm nhiềuURL Parameters (tham số URL) vô nghĩa chỉ để test hoặc tracking tạm thời.
  • Mỗi tham số làm URL dài hơn và có thể gây lỗi.

8.2. Đảm bảo tính nhất quán

  • Cùng một nội dung chỉ nên có 1 URL chuẩn duy nhất.
  • Các tham số chỉ nên bổ sung thông tin, không làm thay đổi hoàn toàn nội dung trang.

8.3. Sử dụng rel=”canonical” đúng cách

  • Giúp Google biết đâu là phiên bản gốc cần index.
  • Giảm nguy cơ bị đánh giá là trùng lặp nội dung (duplicate content).

8.4. Dùng robots.txt để chặn crawl không cần thiết

Với các tham số chỉ phục vụ nội bộ (ví dụ: ?sessionid=, ?temp=), có thể chặn Googlebot crawl để tiết kiệm ngân sách thu thập dữ liệu (crawl budget).

8.5. Đặt tên tham số rõ ràng và dễ hiểu

  • Dễ đọc, dễ bảo trì, dễ phân tích trong báo cáo.
  • Ví dụ: utm_source, sort, filter, page, thay vì x, id1, abc123.

8.6. Cẩn trọng khi kết hợp nhiều tham số

  • Thứ tự tham số không ảnh hưởng đến nội dung nhưng có thể tạo ra URL khác nhau.
  • Ví dụ:
    /product?color=red&size=m ≠ /product?size=m&color=red

8.7 Theo dõi và phân tích đúng qua công cụ Analytics

  • Dùng URL Parameters chuẩn (Google Analytics): utm_source, utm_medium, utm_campaign, v.v.
  • Tránh sai chính tả khiến phân mảnh dữ liệu (ví dụ: utm_source=Facebook ≠ utm_source=facebook).

8.8. Kiểm tra URL parameters thường xuyên

  • Dùng Google Search Console, Analytics, và các công cụ crawl (như Screaming Frog) để phát hiện:
    • Tham số dư thừa
    • Trang bị index sai
    • Redirect lỗi do URL quá dài hoặc thiếu logic

9. Ví dụ thực tế ứng dụng URL Parameters trong web

Trong một website thương mại điện tử, ví dụ bạn có thể thấy:

  • Lọc sản phẩm: ?color=red&size=m. Ví dụ này cho thấy tìm kiếm sản phẩm màu đỏ, size M.
  • Phân trang: ?page=2. Ví dụ này cho thấy sản phẩm được hiển thị trang 2.
  • Theo dõi chiến dịch: ?utm_source=facebook&utm_campaign=sale.  Ví dụ này cho thấy chiến dịch sale có nguồn từ Facebook.

10.Với 4 công cụ hỗ trợ quản lý URL Parameter

10.1 Google Search Console – Cấu Hình Tham Số URL Chuẩn SEO

  • Truy cập: Cài đặt → Tham số URL
  • Mục đích: Kiểm soát index các URL có chứa tham số, tránh trùng lặp nội dung.
  • Tùy chọn:

 +Không ảnh hưởng nội dung (ví dụ: utm_source, ref) → Google bỏ qua khi index.

+ Ảnh hưởng nội dung (ví dụ: category, sort) → Google sẽ crawl riêng.

Lưu ý:Chỉ nên chỉnh khi hiểu rõ hệ thống URL để tránh làm mất index nội dung quan trọng.

10.2 Screaming Frog – Phát Hiện URL Trùng Lặp & Tham Số Thừa

  • Tính năng nổi bật:
    • Lọc nhanh các URL có dấu ? để xác định tham số.
    • Phát hiện các biến thể URL trùng lặp (duplicate content).
    • Kiểm tra Canonical, Redirect, Noindex để đảm bảo đúng kỹ thuật SEO.

Ưu điểm: Có thể xuất Excel để nhóm tham số và phân tích hàng loạt.

10.3 Ahrefs / Semrush – Audit SEO và Đánh Giá Hiệu Quả URL

  • Dùng Site Audit để:
    • Phát hiện tham số gây ra lỗi SEO (duplicate, không canonical…).
    • Xem lượng URL có tham số được index → có cần thiết không?
  • Dùng Site Explorer / Organic Pages để:
    • Phân tích URL có tham số có mang lại traffic không → cân nhắc loại bỏ hoặc noindex.

10.4 Dùng Google Analytics (GA4) – Đo Lường Hiệu Quả Tham Số Marketing

  • GA4 tự động nhận diện các tham số UTM (utm_source, utm_medium, utm_campaign…).
  • Gợi ý:
    • Tạo link chuẩn hóa bằng Campaign URL Builder.
    • Dùng Exploration Report để phân tích hiệu quả chiến dịch chi tiết.

Nên dùng dimension Page path + query string để không phân mảnh dữ liệu.

Bạn có thể tham khảo thêm về Facebook Ads, Google Ads, Tiktok Ads tại Học viện Guru

Kết luận

URL Parameters là công cụ hữu ích trong việc truyền tải thông tin và tối ưu hóa SEO. Tuy nhiên, việc sử dụng chúng cần phải cẩn thận để tránh các vấn đề tiêu cực. Hãy tối ưu hóa URL Parameters( tham số URL)để cải thiện trải nghiệm người dùng và thứ hạng tìm kiếm.